có thể phát hiện được nghĩa tiếng Đức là
nachweisbar
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachweisbar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có thể phát hiện được
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachweisbar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachweisbar: có thể phát hiện được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachweisbar