nachlassen nghĩa tiếng Việt là giảm đi
nachlassen còn có các bản dịch khác là
Yếu đi, làm lỏng, nhường bước, giảm bớt, nhẹ nhàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachlassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachlassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm đi