làm lỏng nghĩa tiếng Đức là nachlassen
làm lỏng còn có các bản dịch khác là
lockert, lockern, verflüssigen, losmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachlassen: làm lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachlassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm lỏng