verflüssigen (v) nghĩa tiếng Việt là
làm lỏng
verflüssigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verflüssigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verflüssigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verflüssigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verflüssigen