verflüssigen nghĩa tiếng Việt là làm lỏng
verflüssigen còn có các bản dịch khác là
Làm tan chảy, làm thành chất lỏng, làm chảy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verflüssigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verflüssigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm lỏng