nachgedacht nghĩa tiếng Việt là chín chắn
nachgedacht còn có các bản dịch khác là
đã suy nghĩ, trầm tư, trầm ngâm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgedacht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachgedacht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chín chắn