chín chắn nghĩa tiếng Đức là nachgedacht
chín chắn còn có các bản dịch khác là
bieder, reifen, durchdenken (durchdacht, durchdachte)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgedacht: chín chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachgedacht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chín chắn