nachfüllen nghĩa tiếng Việt là làm đầy lại
nachfüllen còn có các bản dịch khác là
Nạp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachfüllen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachfüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đầy lại