làm đầy lại nghĩa tiếng Đức là nachfüllen
làm đầy lại còn có các bản dịch khác là
aufladen, nachladen, auffüllen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachfüllen: làm đầy lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachfüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đầy lại