mưu đồ nghĩa tiếng Anh là
scheme
/skiːm/
(n)
mưu đồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scheme
Nghe phát âm giọng Mỹ của scheme
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mưu đồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scheme
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scheme: mưu đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scheme