intrigues (n) nghĩa tiếng Việt là
mưu đồ
intrigues phiên âm IPA là /ɪnˈtriːɡz/
intrigues còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intrigues
Nghe phát âm giọng Mỹ của intrigues
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mưu đồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intrigues
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intrigues
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intrigues