schemes (n) nghĩa tiếng Việt là
mưu đồ
schemes phiên âm IPA là /skiːmz/
schemes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schemes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schemes