mutmaßen nghĩa tiếng Việt là Phỏng đoán
mutmaßen còn có các bản dịch khác là
Suy đoán, đoán, ước đoán, giả thuyết, dự đoán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutmaßen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutmaßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phỏng đoán