Diễn Giải
Phỏng đoán nghĩa tiếng Đức là
mutmaßen
(Vt)( hat )
Phỏng đoán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mutmaßen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutmaßen : Phỏng đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutmaßen