suy đoán nghĩa tiếng Đức là mutmaßen
suy đoán còn có các bản dịch khác là
spekulieren, vermutet, vermuten, extrapolieren, erschließen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutmaßen: suy đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutmaßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
suy đoán