muộn nghĩa tiếng Anh là tardive
/ˈtɑːrdaɪv/
muộn còn có các bản dịch khác là
belated, tardy, Late
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tardive: muộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tardive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
muộn