muộn nghĩa tiếng Đức là verzögert
muộn còn có các bản dịch khác là
später, Spät, verspätet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzögert: muộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzögert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
muộn