verzögert nghĩa tiếng Việt là muộn
verzögert còn có các bản dịch khác là
Làm trễ, đã làm chậm lại, bị trì hoãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzögert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzögert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
muộn