muddled nghĩa tiếng Việt là đối xử
muddled phiên âm IPA là /ˈmʌdld/
muddled còn có các bản dịch khác là
Thi hành, thực hiện, xử trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muddled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muddled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đối xử