lúng túng nghĩa tiếng Anh là muddled
/ˈmʌdld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muddled: lúng túng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muddled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lúng túng