làm rối nghĩa tiếng Anh là
muddled
/ˈmʌdld/
(v)
làm rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muddled
Nghe phát âm giọng Mỹ của muddled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muddled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muddled: làm rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muddled