disheveling (v) (present participle, US) nghĩa tiếng Việt là
làm rối
disheveling phiên âm IPA là /dɪˈʃevlɪŋ/
disheveling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disheveling
Nghe phát âm giọng Mỹ của disheveling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disheveling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disheveling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disheveling