entangling (v) nghĩa tiếng Việt là
làm rối
entangling phiên âm IPA là /ɪnˈtæŋɡlɪŋ/
entangling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entangling
Nghe phát âm giọng Mỹ của entangling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entangling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entangling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entangling