mục nát nghĩa tiếng Anh là
decayed
/dɪˈkeɪd/
mục nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của decayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mục nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decayed: mục nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decayed