decaying (adj) nghĩa tiếng Việt là
mục nát
decaying phiên âm IPA là /dɪˈkeɪɪŋ/
decaying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decaying
Nghe phát âm giọng Mỹ của decaying
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decaying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decaying