Phân rã nghĩa tiếng Anh là
decaying
/dɪˈkeɪɪŋ/
(v)(adj)
Phân rã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decaying
Nghe phát âm giọng Mỹ của decaying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phân rã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decaying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decaying: Phân rã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decaying