moldered (v) nghĩa tiếng Việt là
mục nát
moldered phiên âm IPA là /ˈməʊldərd/
moldered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moldered
Nghe phát âm giọng Mỹ của moldered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mục nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moldered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moldered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moldered