Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách dũng cảm hoặc hết mình
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
một cách dũng cảm hoặc hết mình
Gamely
Diễn Giải
một cách dũng cảm hoặc hết mình
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Gamely
/ˈɡeɪmli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Gamely
:
một cách dũng cảm hoặc hết mình
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gamely
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách dũng cảm hoặc hết mình
Bản dịch liên quan
một cách dũng cảm hoặc hết mình
một cách dũng cảm
bravely
một cách dũng cảm
gamely
(adv)
một cách dũng cảm
valorously
(adv)
Cô ấy chịu đựng cơn đau một cách dũng cảm.
She bears the pain bravely.
(e.g.)
Họ đã chiến đấu một cách dũng cảm trước mọi khó khăn.
They fought bravely against all odds.
Người lính bảo vệ đất nước của mình một cách dũng cảm.
The soldier defended his country bravely.
Họ đã chiến đấu một cách dũng cảm cho sự tự do của mình.
They fought bravely for their freedom.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout