bravely dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là một cách dũng cảm
bravely được đọc và có phiên âm là /ˈbreɪvli/
bravely còn có các bản dịch khác là
Cả gan, gan dạ, bạo gan, anh hùng, can đảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bravely
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bravely
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách dũng cảm