Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách danh dự
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
một cách danh dự
honorably
Diễn Giải
một cách danh dự
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
honorably
/ˈɒnərəbli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
honorably
:
một cách danh dự
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honorably
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách danh dự
Bản dịch liên quan
một cách danh dự
một cách nặc danh
anonymously
Anh ấy đánh bóng một cách vụng về trên sân golf.
He foozles his shot on the golf course.
(e.g.)
Chúng ta cần đánh giá kết quả một cách cẩn thận.
We need to evaluate the results carefully.
Con chó đánh liếm mặt chủ nhân của nó một cách âu yếm.
The dog licks its owner's face affectionately.
(e.g.)
Người chơi gậy đã đánh trúng quả bóng một cách chính xác.
The batsman hit the ball with precision.
(e.g.)
Bài báo vu khống danh tiếng của cô ấy một cách không công bằng.
The article maligned her reputation unjustly.
(e.g.)
Hãy dành thời gian và nhai thực phẩm của bạn một cách cẩn thận.
Take your time and chew your food thoroughly.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout