Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách chấp nhận
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
một cách chấp nhận
receptively
(adv)
Diễn Giải
một cách chấp nhận
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
receptively
/rɪˈsɛptɪvli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
receptively
:
một cách chấp nhận
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receptively
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách chấp nhận
Bản dịch liên quan
một cách chấp nhận
một cách chậm chạp
lumberingly
(adv)
chấp nhận một cách im lặng
quiesced
(v)
chấp nhận một cách bình tĩnh
accept calmly
(v)
một cách có thể chấp nhận được
admissibly
(adv)
bước chập chững hoặc đi một cách không chắc chắn
toddle
Đội nhóm chấp nhận chiến lược mới một cách đồng thuận.
The team accepted the new strategy acquiescently.
Hội đồng quản trị đã chấp thuận đề xuất một cách nhất trí.
The board unanimously approved the proposal
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout