quiesced dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chấp nhận một cách im lặng
quiesced được đọc và có phiên âm là /kwɪˈɛst/
quiesced còn có các bản dịch khác là
đồng ý, đã yên lặng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quiesced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quiesced