một bảng màu sáng tạo cho việc vẽ nghĩa tiếng Anh là a vibrant color palette for painting
/ə ˈvaɪbrənt ˈkʌlər pæˈlɛt fɔr ˈpeɪntɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan a vibrant color palette for painting: một bảng màu sáng tạo cho việc vẽ
Mở Rộng