một bảng màu sáng tạo cho việc vẽ nghĩa tiếng Đức là eine lebendige Farbpalette für die Malerei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eine lebendige Farbpalette für die Malerei: một bảng màu sáng tạo cho việc vẽ
Mở Rộng