money supply nghĩa tiếng Việt là nguồn tiền
money supply phiên âm IPA là /ˈmʌni səˌplaɪ/
money supply còn có các bản dịch khác là
Lượng tiền tệ, khối lượng tiền tệ, cung tiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan money supply
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
money supply
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nguồn tiền