môi trường xung quanh nghĩa tiếng Đức là
Umgebung
(pl)
môi trường xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umgebung: môi trường xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umgebung