Wohnumgebung nghĩa tiếng Việt là môi trường xung quanh
Wohnumgebung còn có các bản dịch khác là
Môi trường sống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wohnumgebung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wohnumgebung