Umgebung nghĩa tiếng Việt là môi trường xung quanh
Umgebung còn có các bản dịch khác là
Lân cận, vùng xung quanh, môi trường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umgebung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umgebung