môi giới nghĩa tiếng Anh là
procurer
/prəˈkjʊrər/
(n)
môi giới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của procurer
Nghe phát âm giọng Mỹ của procurer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của môi giới
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan procurer: môi giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
procurer