brokering (v) nghĩa tiếng Việt là
môi giới
brokering phiên âm IPA là /ˈbrəʊkərɪŋ/
brokering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brokering
Nghe phát âm giọng Mỹ của brokering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của môi giới
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brokering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brokering