brokerage (n) nghĩa tiếng Việt là
môi giới
brokerage phiên âm IPA là /ˈbrəʊkərɪdʒ/
brokerage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brokerage
Nghe phát âm giọng Mỹ của brokerage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của môi giới
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brokerage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brokerage