mối bất hòa nghĩa tiếng Anh là scramble
/ˈskræmbl̩/
mối bất hòa còn có các bản dịch khác là
splitting up, splitting, split, scrimmage, scission
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scramble: mối bất hòa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scramble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mối bất hòa