splitting nghĩa tiếng Việt là Mối bất hòa
splitting phiên âm IPA là /ˈsplɪtɪŋ/
splitting còn có các bản dịch khác là
Tách ra, chia ra, sự chia, tách rời, sự chia rẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splitting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mối bất hòa