chia rẽ nghĩa tiếng Anh là
splitting
/ˈsplɪtɪŋ/
(n)
chia rẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splitting: chia rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splitting