mocking (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
Nhạo báng
mocking phiên âm IPA là /ˈmɒkɪŋ/
mocking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mocking
Nghe phát âm giọng Mỹ của mocking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhạo báng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mocking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mocking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mocking