đang chế nhạo nghĩa tiếng Anh là
mocking
/ˈmɑːkɪŋ/
(v)(Present participle)
đang chế nhạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mocking
Nghe phát âm giọng Mỹ của mocking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chế nhạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mocking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mocking: đang chế nhạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mocking