Nhạo báng nghĩa tiếng Anh là mocking
/ˈmɒkɪŋ/
Nhạo báng còn có các bản dịch khác là
taunt, scorn, taunting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mocking: Nhạo báng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mocking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhạo báng