mộc mạc nghĩa tiếng Anh là
folksy
/ˈfəʊksi/
(adj)
mộc mạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của folksy
Nghe phát âm giọng Mỹ của folksy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mộc mạc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan folksy: mộc mạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
folksy