austere (adj) nghĩa tiếng Việt là
mộc mạc
austere phiên âm IPA là /ɒˈstɪə/
austere còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austere
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austere