giản dị nghĩa tiếng Anh là
austere
/ɔːˈstɪr/
(adj)
giản dị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của austere
Nghe phát âm giọng Mỹ của austere
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giản dị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của austere
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austere: giản dị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austere