folksy (adj) nghĩa tiếng Việt là
giản dị
folksy phiên âm IPA là /ˈfəʊksi/
folksy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của folksy
Nghe phát âm giọng Mỹ của folksy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giản dị
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan folksy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
folksy